Từ "tóp mỡ" trong tiếng Việt có nghĩa là phần xác của miếng mỡ lợn sau khi đã được rán cho hết mỡ. Khi rán, mỡ lợn sẽ chảy ra và để lại phần xác giòn, có màu vàng nâu. Phần này thường được dùng để chế biến món ăn hoặc làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác.
Câu đơn giản: "Mẹ tôi thường làm tóp mỡ để ăn kèm với cơm."
Câu phức tạp: "Trong các món ăn miền Bắc, tóp mỡ thường được sử dụng để tăng độ béo và giòn cho các món xào."
Khi sử dụng từ "tóp mỡ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và món ăn cụ thể để tránh hiểu lầm.