Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tóp mỡ

Academic
Friendly

Từ "tóp mỡ" trong tiếng Việt có nghĩaphần xác của miếng mỡ lợn sau khi đã được rán cho hết mỡ. Khi rán, mỡ lợn sẽ chảy ra để lại phần xác giòn, màu vàng nâu. Phần này thường được dùng để chế biến món ăn hoặc làm nguyên liệu cho nhiều món ăn khác.

Định nghĩa
  • Tóp mỡ (Danh từ): Phần còn lại của mỡ lợn sau khi đã rán, thường kết cấu giòn vị béo.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Mẹ tôi thường làm tóp mỡ để ăn kèm với cơm."

    • Giải thích: Ở đây, tóp mỡ được dùng làm món ăn kèm với cơm, tạo thêm hương vị.
  2. Câu phức tạp: "Trong các món ăn miền Bắc, tóp mỡ thường được sử dụng để tăng độ béo giòn cho các món xào."

    • Giải thích: Tóp mỡ được nhắc đến như một nguyên liệu làm cho món ăn thêm hấp dẫn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ẩm thực, tóp mỡ có thể được dùng để làm gia vị cho nhiều món ăn khác nhau, dụ như:
    • "Tóp mỡ được rắc lên trên bát phở để tạo thêm hương vị."
    • "Người ta thường dùng tóp mỡ trong các món bún chả để tăng thêm độ ngon."
Biến thể từ liên quan
  • Mỡ: lớp mỡ của động vật, có thể chế biến thành tóp mỡ.
  • Giò: Một món ăn thường phần tóp mỡ bên trong để tăng độ béo thơm ngon.
Từ đồng nghĩa
  • Da heo rán: Cũng có thể dùng để chỉ phần da heo được rán giòn, tuy nhiên không hoàn toàn giống với tóp mỡ, tóp mỡ chủ yếu mỡ lợn.
Từ gần giống
  • Chả: Một món ăn có thể chứa phần mỡ, nhưng không phải tóp mỡ.
  • : Phần da heo, thường được dùng trong các món ăn, nhưng cũng không giống với tóp mỡ.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tóp mỡ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh món ăn cụ thể để tránh hiểu lầm.

  1. Xác của miếng mỡ lợn đã rán hết mỡ rồi.

Comments and discussion on the word "tóp mỡ"